Có 1 kết quả:
白粉 bái fěn ㄅㄞˊ ㄈㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) face powder
(2) chalk powder
(3) heroin
(2) chalk powder
(3) heroin
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0