Có 1 kết quả:

白粉 bái fěn ㄅㄞˊ ㄈㄣˇ

1/1

bái fěn ㄅㄞˊ ㄈㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) face powder
(2) chalk powder
(3) heroin

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0